Có 2 kết quả:
屋頂 wū dǐng ㄨ ㄉㄧㄥˇ • 屋顶 wū dǐng ㄨ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mái nhà, nóc nhà
Từ điển Trung-Anh
(1) roof
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mái nhà, nóc nhà
Từ điển Trung-Anh
(1) roof
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0